--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao sơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao sơn
+
(cũ) High mountain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao sơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao sơn"
:
cao sản
cao sơn
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
cao sơn
:
(cũ) High mountain
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
lãnh
:
to receive; to getlãnh lươngto receive one's salary
+
cẳng chân
:
Shankthượng cẳng chân hạ cẳng tayto pummel, to beat up
+
giãi
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known